Bồn khí nén ASME section VIII Division 1 – 2025

Trong quý IV/2025, PREBECC tiếp tục khẳng định năng lực chế tạo thiết bị áp lực khi hoàn thành dự án cung cấp 03 bồn khí nén đứng (Vertical Air Pressure Tanks), được thiết kế và sản xuất tuân thủ tiêu chuẩn ASME Section VIII, Division 1 – 2025 Edition, với chứng nhận chất lượng do Lloyd’s Register Quality Assurance (LRQA) cấp.

1. Thông số kỹ thuật

  • Số lượng: 03 bồn khí nén
  • Loại bồn: Bồn đứng (Vertical Type)
  • Kích thước: OD 762 mm × SL 1600 mm × chiều dày 10 mm
  • Vật liệu: Thép tấm SA-516 Gr.70 – loại vật liệu chịu áp lực cao, được sử dụng phổ biến trong chế tạo thiết bị áp lực và bình chứa.
  • Tiêu chuẩn chế tạo: ASME Section VIII, Division 1 – 2025 Edition
  • Tổ chức giám sát & chứng nhận: Lloyd’s Register Quality Assurance (LRQA)

Bề mặt bên trong bồn được phủ 01 lớp sơn epoxy chống gỉ, đảm bảo khả năng bảo vệ kim loại trước môi trường ẩm và khí nén có độ ẩm cao. Bề mặt ngoài bồn không yêu cầu sơn, giúp thuận tiện cho công tác kiểm tra định kỳ và bảo trì.

2. Quy trình thiết kế & phê duyệt kỹ thuật

Ngay từ giai đoạn khởi động dự án, đội ngũ kỹ sư PREBECC đã tiến hành thiết kế kết cấu, tính toán ứng suất và mô phỏng chịu tải theo tiêu chuẩn ASME Section VIII, Division 1 (2025).

Bản tính bền (Strength Calculation) và bản vẽ chế tạo (Fabrication Drawing) được nộp đến LRQA – đơn vị giám định độc lập quốc tế – để được xem xét, đánh giá và phê duyệt trước khi bắt đầu sản xuất.

Quá trình này không chỉ đảm bảo rằng thiết kế đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế, mà còn giúp PREBECC củng cố hệ thống quản lý chất lượng chế tạo (Fabrication Quality System) theo chuẩn quốc tế.

3. Gia công chế tạo – Quy trình kiểm soát nghiêm ngặt

Quá trình chế tạo được thực hiện dưới sự giám sát trực tiếp của chuyên viên kỹ thuật LRQA, tuân thủ đầy đủ quy trình ITP (Inspection & Test Plan) đã được phê duyệt.

Các giai đoạn chính trong quy trình chế tạo bao gồm:

1. Kiểm tra vật liệu đầu vào

Toàn bộ vật tư sử dụng – bao gồm thép SA-516 Gr.70, phụ kiện, mặt bích, bu lông, và vật liệu hàn – được kiểm tra theo chứng chỉ xuất xưởng (Mill Certificate) và kiểm tra trực quan (Visual Inspection) trước khi đưa vào sản xuất.

Chỉ những vật liệu đạt chuẩn cơ lý, hóa học và truy xuất nguồn gốc rõ ràng mới được phép sử dụng.

2. Chuẩn bị quy trình hàn (Welding Procedure Specification – WPS)

PREBECC xây dựng và phê duyệt quy trình hàn (WPS), cùng báo cáo thử nghiệm quy trình (PQR) theo đúng quy định của ASME Section IX.

WPS là viết tắt của Welding Procedure Specification — tức là Quy trình Hàn hoặc Hướng dẫn quy trình hàn tiêu chuẩn.

Đây là tài liệu kỹ thuật bắt buộc trong mọi dự án chế tạo thiết bị áp lực, nồi hơi, bồn chứa, đường ống,… được thực hiện theo tiêu chuẩn ASME Section IX hoặc tương đương (EN ISO 15614, AWS D1.1, v.v.).

WPS được lập ra nhằm:

  • Đảm bảo tính nhất quán và chất lượng mối hàn trong quá trình sản xuất.
  • Xác định các thông số kỹ thuật mà thợ hàn phải tuân thủ để đạt được tính cơ lý, độ kín, độ bền mong muốn của mối hàn.
  • Là tài liệu chứng minh năng lực kỹ thuật của nhà chế tạo khi được các tổ chức chứng nhận như LRQA, ABS, BV, DNV,… kiểm tra hoặc đánh giá.

Đồng thời, tất cả thợ hàn tham gia đều được kiểm tra tay nghề (Welder Qualification Test – WQT) và chỉ được phép thực hiện công việc khi đạt yêu cầu.

Đội ngũ thợ hàn của PREBECC đều sở hữu chứng chỉ hàn 6G – thể hiện khả năng thao tác thành thạo ở mọi vị trí và đảm bảo chất lượng mối hàn ổn định trong mọi điều kiện chế tạo.

Chứng chỉ hàn 6G bồn khí nén
Đội ngũ thợ hàn đạt chứng chỉ 6G tham gia chế tạo bồn khí nén

3. Gia công cơ khí & hàn thân bồn

Các chi tiết được cắt, uốn, hàn theo quy trình đã được duyệt, với việc kiểm soát biến dạng, khe hở mối hàn và nhiệt độ giữa các lớp hàn.

Toàn bộ quá trình hàn đều được ghi nhận nhật ký sản xuất (Fabrication Log), phục vụ công tác truy xuất chất lượng.

4. Kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing – NDT)

Đây là một trong những bước quan trọng nhất trong quy trình chế tạo, khẳng định chất lượng gia công mối hàn của PREBECC.

Tất cả các mối hàn dọc (Longitudinal Seam) và mối hàn chu vi (Circumferential Seam) được kiểm tra 100% bằng phương pháp chụp phim X-quang (Radiographic Testing – RT) hoặc siêu âm mối hàn (Ultrasonic Testing – UT).

  • Ưu điểm của phương pháp này:
    • Phát hiện khuyết tật bên trong mối hàn (rỗ khí, nứt, ngậm xỉ) mà kiểm tra bằng mắt thường không thể thấy.
    • Không làm ảnh hưởng đến cấu trúc vật liệu – đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm.
    • Chứng minh độ kín và độ bền chịu áp lực của bồn khí nén trước khi đưa vào vận hành.
    • Kết quả NDT được LRQA kiểm tra, đối chiếu và xác nhận, đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong toàn bộ quy trình.

5. Thử áp lực thủy lực (Hydrostatic Test)

Sau khi đạt yêu cầu NDT, mỗi bồn khí nén được thử áp lực bằng nước ở mức cao hơn 1,3 lần áp suất thiết kế.

Thử nghiệm này giúp xác định khả năng chịu áp, độ kín và biến dạng đàn hồi của thân bồn, đồng thời được giám sát trực tiếp bởi đại diện LRQA.

Bồn khí nén được chứng nhận bởi LRQA
Bồn khí nén được kiểm tra và giám sát chế tạo nghiêm ngặt bởi LRQA

6. Sơn phủ & hoàn thiện sản phẩm

Sau khi thử áp, bề mặt trong bồn được làm sạch và phủ 01 lớp sơn epoxy chống gỉ – loại sơn chuyên dụng cho môi trường áp lực và độ ẩm cao.

Bề mặt ngoài được để trần kim loại, thuận tiện cho khách hàng thực hiện sơn phủ theo hệ thống riêng nếu cần.

4. Chứng nhận & bàn giao

Khi toàn bộ quy trình chế tạo, kiểm định và thử nghiệm hoàn tất, LRQA tiến hành đánh giá cuối cùng (Final Inspection).

Chỉ khi sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật – hồ sơ – và kết quả thử nghiệm đạt chuẩn, LRQA mới cấp Giấy chứng nhận Hợp chuẩn – Hợp quy (Certificate of Compliance / Conformity) theo tiêu chuẩn ASME VIII Div.1.

Ba bồn khí nén sau đó được bàn giao hoàn thiện cho khách hàng, kèm theo hồ sơ chế tạo – bản vẽ – biên bản thử áp – và chứng chỉ LRQA gốc.